Có 2 kết quả:
退烧药 tuì shāo yào ㄊㄨㄟˋ ㄕㄠ ㄧㄠˋ • 退燒藥 tuì shāo yào ㄊㄨㄟˋ ㄕㄠ ㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
antipyretic (drug to reduce fever, such as sulfanilamide)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
antipyretic (drug to reduce fever, such as sulfanilamide)
Bình luận 0